中文 Trung Quốc
  • 再發生 繁體中文 tranditional chinese再發生
  • 再发生 简体中文 tranditional chinese再发生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để reoccur
再發生 再发生 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 fa1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to reoccur