中文 Trung Quốc
再好不過
再好不过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(nói) không thể tốt hơn
再好不過 再好不过 phát âm tiếng Việt:
[zai4 hao3 bu4 guo4]
Giải thích tiếng Anh
(saying) can't be better
再婚 再婚
再嫁 再嫁
再審 再审
再度 再度
再建 再建
再拜 再拜