中文 Trung Quốc
  • 再好不過 繁體中文 tranditional chinese再好不過
  • 再好不过 简体中文 tranditional chinese再好不过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (nói) không thể tốt hơn
再好不過 再好不过 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 hao3 bu4 guo4]

Giải thích tiếng Anh
  • (saying) can't be better