中文 Trung Quốc
再建
再建
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tái thiết
再建 再建 phát âm tiếng Việt:
[zai4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
reconstruction
再拜 再拜
再接再厲 再接再厉
再接再礪 再接再砺
再會 再会
再次 再次
再活化假說 再活化假说