中文 Trung Quốc
再審
再审
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe một trường hợp một lần nữa
Xem lại
tái thẩm
再審 再审 phát âm tiếng Việt:
[zai4 shen3]
Giải thích tiếng Anh
to hear a case again
review
retrial
再屠現金 再屠现金
再度 再度
再建 再建
再接再厲 再接再厉
再接再礪 再接再砺
再改 再改