中文 Trung Quốc
  • 再保險 繁體中文 tranditional chinese再保險
  • 再保险 简体中文 tranditional chinese再保险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tái bảo hiểm (hợp đồng thiết bị lây lan rủi ro giữa doanh nghiệp bảo hiểm)
再保險 再保险 phát âm tiếng Việt:
  • [zai4 bao3 xian3]

Giải thích tiếng Anh
  • reinsurance (contractual device spreading risk between insurers)