中文 Trung Quốc
再出現
再出现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất hiện trở lại
再出現 再出现 phát âm tiếng Việt:
[zai4 chu1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to reappear
再利用 再利用
再則 再则
再四 再四
再好不過 再好不过
再婚 再婚
再嫁 再嫁