中文 Trung Quốc
冊歷
册历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuốn sách tài khoản
sổ kế toán
冊歷 册历 phát âm tiếng Việt:
[ce4 li4]
Giải thích tiếng Anh
account book
ledger
冊立 册立
再 再
再一次 再一次
再三再四 再三再四
再不 再不
再也 再也