中文 Trung Quốc
冊立
册立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trao một tiêu đề trên (một hoàng hậu hoặc một hoàng tử)
冊立 册立 phát âm tiếng Việt:
[ce4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to confer a title on (an empress or a prince)
再 再
再一次 再一次
再三 再三
再不 再不
再也 再也
再使用 再使用