中文 Trung Quốc
再不
再不
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nếu không, sau đó
Nếu không
再不 再不 phát âm tiếng Việt:
[zai4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
if not, then
otherwise
再也 再也
再使用 再使用
再保證 再保证
再入 再入
再出現 再出现
再利用 再利用