中文 Trung Quốc
冉冉上昇
冉冉上升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên từ từ
冉冉上昇 冉冉上升 phát âm tiếng Việt:
[ran3 ran3 shang4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to ascend slowly
冊 册
冊亨 册亨
冊亨縣 册亨县
冊封 册封
冊府元龜 册府元龟
冊歷 册历