中文 Trung Quốc
典範
典范
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình
Ví dụ
Paragon
典範 典范 phát âm tiếng Việt:
[dian3 fan4]
Giải thích tiếng Anh
model
example
paragon
典籍 典籍
典藏 典藏
典質 典质
兼 兼
兼並與收購 兼并与收购
兼任 兼任