中文 Trung Quốc
兼並與收購
兼并与收购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ sáp nhập và mua lại (M & A)
兼並與收購 兼并与收购 phát âm tiếng Việt:
[jian1 bing4 yu3 shou1 gou4]
Giải thích tiếng Anh
mergers and acquisitions (M&A)
兼任 兼任
兼併 兼并
兼備 兼备
兼具 兼具
兼容 兼容
兼容並包 兼容并包