中文 Trung Quốc- 兼
- 兼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đôi
- hai lần
- đồng thời
- giữ hai hoặc nhiều bài viết (chính thức) cùng một lúc
兼 兼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- double
- twice
- simultaneous
- holding two or more (official) posts at the same time