中文 Trung Quốc
  • 典禮 繁體中文 tranditional chinese典禮
  • 典礼 简体中文 tranditional chinese典礼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lễ kỷ niệm
  • buổi lễ
典禮 典礼 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • celebration
  • ceremony