中文 Trung Quốc
  • 典型用途 繁體中文 tranditional chinese典型用途
  • 典型用途 简体中文 tranditional chinese典型用途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sử dụng điển hình
  • điển hình ứng dụng
典型用途 典型用途 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 xing2 yong4 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • typical use
  • typical application