中文 Trung Quốc
公訴人
公诉人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận luật sư
công tố viên
người đại diện
公訴人 公诉人 phát âm tiếng Việt:
[gong1 su4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
district attorney
public prosecutor
procurator
公認 公认
公論 公论
公諸同好 公诸同好
公證 公证
公證人 公证人
公證處 公证处