中文 Trung Quốc
  • 公證人 繁體中文 tranditional chinese公證人
  • 公证人 简体中文 tranditional chinese公证人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • công chứng viên
  • actuary
公證人 公证人 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 zheng4 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • notary
  • actuary