中文 Trung Quốc
公論
公论
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý kiến công chúng
公論 公论 phát âm tiếng Việt:
[gong1 lun4]
Giải thích tiếng Anh
public opinion
公諸同好 公诸同好
公諸於世 公诸于世
公證 公证
公證處 公证处
公議 公议
公豬 公猪