中文 Trung Quốc
公營經濟
公营经济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực kinh tế
nhà nước chạy các doanh nghiệp
公營經濟 公营经济 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ying2 jing1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
public sector of economy
state run enterprises
公爵 公爵
公爵夫人 公爵夫人
公爹 公爹
公物 公物
公犬 公犬
公理 公理