中文 Trung Quốc
公爹
公爹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng của cha
公爹 公爹 phát âm tiếng Việt:
[gong1 die1]
Giải thích tiếng Anh
husband's father
公牛 公牛
公物 公物
公犬 公犬
公理法 公理法
公用 公用
公用交換電話網 公用交换电话网