中文 Trung Quốc
公理
公理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiên đề (trong logic)
tiên đề
公理 公理 phát âm tiếng Việt:
[gong1 li3]
Giải thích tiếng Anh
axiom (in logic)
axiomatic
公理法 公理法
公用 公用
公用交換電話網 公用交换电话网
公畜 公畜
公畝 公亩
公益 公益