中文 Trung Quốc
公憤
公愤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận công cộng
phổ biến indignation
公憤 公愤 phát âm tiếng Việt:
[gong1 fen4]
Giải thích tiếng Anh
public anger
popular indignation
公房 公房
公投 公投
公推 公推
公擔 公担
公敵 公敌
公文 公文