中文 Trung Quốc
公房
公房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực nhà ở
ký túc xá, đặc biệt cho những người chưa có gia đình
公房 公房 phát âm tiếng Việt:
[gong1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
public housing
dormitory, esp. for unmarried people
公投 公投
公推 公推
公撮 公撮
公敵 公敌
公文 公文
公文包 公文包