中文 Trung Quốc
公尺
公尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mét (đơn vị chiều dài)
公尺 公尺 phát âm tiếng Việt:
[gong1 chi3]
Giải thích tiếng Anh
meter (unit of length)
公差 公差
公差 公差
公平 公平
公平合理 公平合理
公平審判權 公平审判权
公平競爭 公平竞争