中文 Trung Quốc
公地
公地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực đất
sử dụng đất chung
公地 公地 phát âm tiếng Việt:
[gong1 di4]
Giải thích tiếng Anh
public land
land in common use
公地悲劇 公地悲剧
公堂 公堂
公報 公报
公墓 公墓
公婆 公婆
公子 公子