中文 Trung Quốc
公婆
公婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng của cha mẹ
cha mẹ trong luật pháp
公婆 公婆 phát âm tiếng Việt:
[gong1 po2]
Giải thích tiếng Anh
husband's parents
parents-in-law
公子 公子
公子哥兒 公子哥儿
公孫 公孙
公孫龍 公孙龙
公安 公安
公安官員 公安官员