中文 Trung Quốc
公墓
公墓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghĩa trang công cộng
公墓 公墓 phát âm tiếng Việt:
[gong1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
public cemetery
公婆 公婆
公子 公子
公子哥兒 公子哥儿
公孫起 公孙起
公孫龍 公孙龙
公安 公安