中文 Trung Quốc
八小時工作制
八小时工作制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày làm việc 8 giờ
八小時工作制 八小时工作制 phát âm tiếng Việt:
[ba1 xiao3 shi2 gong1 zuo4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
eight-hour working day
八岐大蛇 八岐大蛇
八帶魚 八带鱼
八度 八度
八廓街 八廓街
八德 八德
八德市 八德市