中文 Trung Quốc
八帶魚
八带鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bạch tuộc
八帶魚 八带鱼 phát âm tiếng Việt:
[ba1 dai4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
octopus
八度 八度
八廓 八廓
八廓街 八廓街
八德市 八德市
八成 八成
八戒 八戒