中文 Trung Quốc
八度
八度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Octave
八度 八度 phát âm tiếng Việt:
[ba1 du4]
Giải thích tiếng Anh
octave
八廓 八廓
八廓街 八廓街
八德 八德
八成 八成
八戒 八戒
八抬大轎 八抬大轿