中文 Trung Quốc
鼠肚雞腸
鼠肚鸡肠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
small-minded
鼠肚雞腸 鼠肚鸡肠 phát âm tiếng Việt:
[shu3 du4 ji1 chang2]
Giải thích tiếng Anh
small-minded
鼠膽 鼠胆
鼠藥 鼠药
鼠蚤型斑疹傷寒 鼠蚤型斑疹伤寒
鼠蹊 鼠蹊
鼠輩 鼠辈
鼡 鼡