中文 Trung Quốc
鼠輩
鼠辈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một scoundrel
một chap xấu
鼠輩 鼠辈 phát âm tiếng Việt:
[shu3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
a scoundrel
a bad chap
鼡 鼡
鼢 鼢
鼩 鼩
鼪 鼪
鼫 鼫
鼬 鼬