中文 Trung Quốc
鼠膽
鼠胆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hèn nhát
鼠膽 鼠胆 phát âm tiếng Việt:
[shu3 dan3]
Giải thích tiếng Anh
cowardly
鼠藥 鼠药
鼠蚤型斑疹傷寒 鼠蚤型斑疹伤寒
鼠蜘 鼠蜘
鼠輩 鼠辈
鼡 鼡
鼢 鼢