中文 Trung Quốc
鼠目寸光
鼠目寸光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngắn-sighted.
鼠目寸光 鼠目寸光 phát âm tiếng Việt:
[shu3 mu4 cun4 guang1]
Giải thích tiếng Anh
short-sighted
鼠竄 鼠窜
鼠肚雞腸 鼠肚鸡肠
鼠膽 鼠胆
鼠蚤型斑疹傷寒 鼠蚤型斑疹伤寒
鼠蜘 鼠蜘
鼠蹊 鼠蹊