中文 Trung Quốc
鼠疫菌苗
鼠疫菌苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc chủng ngừa bệnh dịch hạch
鼠疫菌苗 鼠疫菌苗 phát âm tiếng Việt:
[shu3 yi4 jun1 miao2]
Giải thích tiếng Anh
plague vaccine
鼠目寸光 鼠目寸光
鼠竄 鼠窜
鼠肚雞腸 鼠肚鸡肠
鼠藥 鼠药
鼠蚤型斑疹傷寒 鼠蚤型斑疹伤寒
鼠蜘 鼠蜘