中文 Trung Quốc
默讀
默读
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc trong im lặng
默讀 默读 phát âm tiếng Việt:
[mo4 du2]
Giải thích tiếng Anh
to read in silence
默默 默默
默默無聞 默默无闻
黙 黙
黛安娜 黛安娜
黜 黜
黜退 黜退