中文 Trung Quốc
黜
黜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bỏ qua từ văn phòng
để trục xuất
黜 黜 phát âm tiếng Việt:
[chu4]
Giải thích tiếng Anh
to dismiss from office
to expel
黜退 黜退
黝 黝
黝暗 黝暗
點 点
點交 点交
點亮 点亮