中文 Trung Quốc
黙
黙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 默
黙 黙 phát âm tiếng Việt:
[mo4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 默
黛 黛
黛安娜 黛安娜
黜 黜
黝 黝
黝暗 黝暗
黝黑 黝黑