中文 Trung Quốc
  • 默示 繁體中文 tranditional chinese默示
  • 默示 简体中文 tranditional chinese默示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gợi ý
  • để ngụ ý
  • ngụ ý
  • tacit
默示 默示 phát âm tiếng Việt:
  • [mo4 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to hint
  • to imply
  • implied
  • tacit