中文 Trung Quốc
默示
默示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gợi ý
để ngụ ý
ngụ ý
tacit
默示 默示 phát âm tiếng Việt:
[mo4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to hint
to imply
implied
tacit
默禱 默祷
默算 默算
默罕默德 默罕默德
默西河 默西河
默記 默记
默許 默许