中文 Trung Quốc
默記
默记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu bằng trái tim
cam kết bộ nhớ
để nhớ
để ghi nhớ trong im lặng
默記 默记 phát âm tiếng Việt:
[mo4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to learn by heart
to commit to memory
to remember
to memorize in silence
默許 默许
默誌 默志
默認 默认
默讀 默读
默默 默默
默默無聞 默默无闻