中文 Trung Quốc
  • 默罕默德 繁體中文 tranditional chinese默罕默德
  • 默罕默德 简体中文 tranditional chinese默罕默德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mohammed (khoảng 570-632), các nhân vật Trung tâm của đạo hồi và tiên tri của Thiên Chúa
  • cũng là tác giả 穆罕默德
默罕默德 默罕默德 phát âm tiếng Việt:
  • [Mo4 han3 mo4 de2]

Giải thích tiếng Anh
  • Mohammed (c. 570-632), central figure of Islam and prophet of God
  • also written 穆罕默德