中文 Trung Quốc
高難
高难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô cùng khó khăn
khó khăn và nguy hiểm
thách thức
高難 高难 phát âm tiếng Việt:
[gao1 nan2]
Giải thích tiếng Anh
extremely difficult
hard and dangerous
challenging
高雲 高云
高露潔 高露洁
高青 高青
高音 高音
高音喇叭 高音喇叭
高音部 高音部