中文 Trung Quốc
高青
高青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận cao ở Zibo 淄博 [Zi1 bo2], Shandong
高青 高青 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
Gaoqing county in Zibo 淄博[Zi1 bo2], Shandong
高青縣 高青县
高音 高音
高音喇叭 高音喇叭
高頭 高头
高頻 高频
高額 高额