中文 Trung Quốc
高音喇叭
高音喇叭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tweeter
高音喇叭 高音喇叭 phát âm tiếng Việt:
[gao1 yin1 la3 ba5]
Giải thích tiếng Anh
tweeter
高音部 高音部
高頭 高头
高頻 高频
高風亮節 高风亮节
高風峻節 高风峻节
高風險 高风险