中文 Trung Quốc
高舉
高举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng lên
tổ chức cao
高舉 高举 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ju3]
Giải thích tiếng Anh
to lift up
to hold high
高舉遠蹈 高举远蹈
高良薑 高良姜
高薪 高薪
高薪聘請 高薪聘请
高薪酬 高薪酬
高薪養廉 高薪养廉