中文 Trung Quốc
高精度
高精度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ chính xác cao
高精度 高精度 phát âm tiếng Việt:
[gao1 jing1 du4]
Giải thích tiếng Anh
high precision
高級 高级
高級中學 高级中学
高級專員 高级专员
高級職務 高级职务
高級職員 高级职员
高級語言 高级语言