中文 Trung Quốc
黑
黑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Heilongjiang tỉnh 黑龍江|黑龙江 [Hei1 long2 jiang1]
黑 黑 phát âm tiếng Việt:
[Hei1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Heilongjiang province 黑龍江|黑龙江[Hei1 long2 jiang1]
黑 黑
黑不溜秋 黑不溜秋
黑乎乎 黑乎乎
黑人 黑人
黑信 黑信
黑兀鷲 黑兀鹫