中文 Trung Quốc
黑不溜秋
黑不溜秋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tối và da
黑不溜秋 黑不溜秋 phát âm tiếng Việt:
[hei1 bu4 liu1 qiu1]
Giải thích tiếng Anh
dark and swarthy
黑乎乎 黑乎乎
黑五類 黑五类
黑人 黑人
黑兀鷲 黑兀鹫
黑冠山雀 黑冠山雀
黑冠椋鳥 黑冠椋鸟