中文 Trung Quốc
黑人
黑人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người da đen
黑人 黑人 phát âm tiếng Việt:
[hei1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
black person
黑信 黑信
黑兀鷲 黑兀鹫
黑冠山雀 黑冠山雀
黑冠長臂猿 黑冠长臂猿
黑冠鳽 黑冠鳽
黑冠鵑隼 黑冠鹃隼