中文 Trung Quốc
高球場
高球场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sân Gôn
liên kết Golf
高球場 高球场 phát âm tiếng Việt:
[gao1 qiu2 chang3]
Giải thích tiếng Anh
golf course
golf links
高球杯 高球杯
高產 高产
高甲戲 高甲戏
高盛 高盛
高盧 高卢
高盧語 高卢语